dung thứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dung thứ+ verb
- to excuse; to pardon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung thứ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dung thứ":
dung tha dung thứ - Những từ có chứa "dung thứ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intolerance intolerant spirometer molal spirometry portrayal picture leisurely silver-bath portraiture more...
Lượt xem: 682